Có 3 kết quả:

霹雳 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ霹靂 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ霹靋 pī lì ㄆㄧ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

sét đánh bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) clap of thunder
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying

Từ điển phổ thông

sét đánh bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) clap of thunder
(2) thunderbolt
(3) (slang) awesome
(4) shocking
(5) terrifying

Từ điển phổ thông

sét đánh bất ngờ